Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mùa màng
[mùa màng]
|
crop; harvest
This year, the crop exceeds requirements
To harvest the crops
Từ điển Việt - Việt
mùa màng
|
danh từ
mùa thu hoạch sau một vụ cày cấy
năm nay, mùa màng bội thu